ĐỊNH NGHĨA VÀ GÓC NHÌN CỦA HAI NỀN Y HỌC
Khía cạnh | Y học hiện đại (Tây y) | Y học cổ truyền (Đông y) |
Định nghĩa | Rối loạn chức năng đường hô hấp do viêm nhiễm (virus, vi khuẩn), dị ứng, tắc nghẽn, hen suyễn… | Mất cân bằng âm dương, khí huyết, phế khí hư, phong hàn, đàm ẩm, ngoại tà xâm nhập vào phế phủ |
Phân loại | Theo nguyên nhân (nhiễm khuẩn, dị ứng, tắc nghẽn, tự miễn…), theo vị trí (mũi, họng, khí quản, phổi) | Theo chứng (phong hàn phạm phế, phong nhiệt phạm phế, đàm thấp, phế khí hư, thận âm hư…) |
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
Phương pháp | Y học hiện đại (Tây y) | Y học cổ truyền (Đông y) |
Nguyên tắc điều trị | Xác định nguyên nhân và điều trị theo cơ chế bệnh sinh cụ thể: kháng sinh, kháng viêm, giãn phế quản, corticoid, oxy… | Biện chứng luận trị – điều hòa khí huyết, khu phong, tán hàn, hóa đàm, bổ phế, bổ thận… |
Thuốc sử dụng | Thuốc tân dược (thuốc ho, long đờm, kháng sinh, thuốc giãn phế quản, kháng histamin) | Thuốc thang, thuốc sắc, hoàn tán, châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt, xông ngải, xông mũi bằng thảo dược |
Tác động | Nhanh, rõ ràng, đặc hiệu | Toàn diện, lâu dài, điều hòa cơ thể |
PHÒNG BỆNH & SINH HOẠT
Khía cạnh | Tây y | Đông y |
Phòng ngừa | Tiêm vaccine (cúm, viêm phổi), giữ ấm, tránh dị nguyên, tránh khói bụi, vệ sinh mũi họng | Giữ ấm “phế phủ”, ăn uống dưỡng âm bổ phế, tập thở, dưỡng sinh, xoa bóp huyệt đạo của các đường kinh thuộc phế – thận – tỳ |
Chế độ sinh hoạt | Tập thể dục nhẹ nhàng, không hút thuốc, khẩu trang, dinh dưỡng cân bằng, nghỉ ngơi đầy đủ | Tập luyện thể chất, uống trà thảo mộc, chế độ ăn theo thể chất riêng (hàn/nhiệt/hư/thực) |
PHÂN TÍCH
Y HỌC HIỆN ĐẠI (TÂY Y)
KHÍA CẠNH | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
1. Chẩn đoán | – Rất chính xác: có X-quang, CT scan, nội soi, xét nghiệm máu, test dị ứng Ví dụ: Hen phế quản được đo bằng hô hấp ký, test hồi phục phế quản. |
– Phụ thuộc vào thiết bị hiện đại, tốn chi phí Không có máy đo chức năng hô hấp thì khó chẩn đoán sớm hen. |
2. Tác dụng điều trị | – Nhanh, hiệu quả trong điều trị cấp tính, cắt cơn khẩn cấp Kháng sinh, thuốc giãn phế quản, corticoid… |
– Chỉ điều trị triệu chứng, ít khi xử lý tận gốc nguyên nhân nền Hen suyễn dễ tái phát khi ngưng thuốc. |
3. Thuốc điều trị | – Thuốc có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ, chuẩn liều, rõ tác dụng Prednisolon, Ventolin, Clarithromycin… |
– Tác dụng phụ rõ ràng: loét dạ dày, suy gan, kháng kháng sinh, loãng xương, mất ngủ… Corticoid kéo dài gây ức chế miễn dịch. |
4. Tiện lợi – khả dụng | – Có thể áp dụng đại trà, chuẩn hóa, dễ kiểm soát Đơn thuốc giống nhau cho các ca tương tự. |
– Nguy cơ lạm dụng thuốc, lạm dụng kháng sinh, điều trị theo công thức cứng nhắc Ho nhẹ cũng dùng kháng sinh không cần thiết. |
5. Phòng bệnh | – Có vaccine chủ động, ví dụ vaccine cúm, viêm phổi | – Một số vaccine không hiệu quả lâu dài – cần nhắc lại định kỳ |
Y HỌC CỔ TRUYỀN (ĐÔNG Y)
KHÍA CẠNH | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
1. Nguyên lý điều trị | – Điều trị toàn diện, từ nguyên nhân gốc rễ (can – thận – tỳ – phế) Hen suyễn có thể liên quan phế khí hư – thận dương hư. |
– Không rõ nguyên nhân vi sinh, không phát hiện được vi khuẩn, virus cụ thể Không phân biệt được cúm A, cúm B, RSV… |
2. Phương pháp đa dạng | – Có thể kết hợp: thuốc thảo dược, xoa bóp, châm cứu, dưỡng sinh Xoa bóp bấm huyệt, uống Trần bì – Bán hạ, ngải cứu… |
– Hiệu quả chậm, không phù hợp cấp cứu hoặc triệu chứng nặng Không thể thay thế thuốc giãn phế quản trong cơn hen cấp. |
3. An toàn – ít độc tính | – Ít tác dụng phụ nếu dùng đúng, phù hợp thể tạng Ít gây loét dạ dày, tổn thương gan thận. |
– Nếu sử dụng không có tư vấn từ chuyên gia, không đúng thuốc thì dễ gây ngộ độc Lạm dụng cam thảo → phù, tăng huyết áp. |
4. Cá thể hóa điều trị | – Linh hoạt, cá nhân hóa theo thể bệnh từng người Cùng viêm phế quản, người âm hư dùng khác người đàm thấp. |
– Không có chuẩn hóa liều lượng, khó kiểm soát chất lượng dược liệu Chất lượng thuốc Đông y khác nhau giữa các tiệm thuốc và nguồn nhập |
5. Phòng ngừa & phục hồi | – Tốt trong phòng bệnh, điều hòa thể trạng, ngừa tái phát Bổ phế thang, luyện khí công… |
– Thiếu bằng chứng khoa học rõ ràng để chứng minh hiệu quả phòng ngừa một cách cụ thể |
KẾT LUẬN
Kết luận | Nội dung |
Tây y | Rất phù hợp cho chẩn đoán chính xác, điều trị cấp cứu, kiểm soát triệu chứng nhanh. Tuy nhiên cần tránh lạm dụng thuốc và theo dõi tác dụng phụ lâu dài. |
Đông y | Rất phù hợp cho giai đoạn điều trị nền, phục hồi, phòng ngừa, đặc biệt ở người bệnh mạn tính hoặc người lớn tuổi. Tuy nhiên cần kết hợp tầm soát hiện đại để tránh bỏ sót bệnh lý nền nghiêm trọng. |
Kết hợp | Hướng đi tối ưu hiện nay là Đông – Tây y kết hợp: Dùng Tây y để “dập lửa”, dùng Đông y để “giữ ấm than”, dưỡng khí huyết lâu dài. |